--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tám mươi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tám mươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tám mươi
+ number
eighty
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
tám mươi
:
eighty
+
cha chú
:
Elder, person belonging to one's parents' generationông ấy là bậc cha chú của tôihe ranks with people of my parents' generation
+
psycho-analyst
:
nhà phân tích tâm lý
+
buồng không
:
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
+
bản lãnh
:
capacity; ability; fundamental; stuffngười có bản lãnh cao cườngA man of a firm stuff